Khí công nghiệp Thiện Thanh

287 đường 19/4, P. Xuân An, Tp. Phan Thiết, T. Bình Thuận
.
0946191122 https://www.facebook.com/thietkewebtinhthanh

Sản phẩm nổi bật

Tin tức xem nhiều

Khí Oxi

(199 lượt xem)

Khí oxy (O₂) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, chiếm khoảng 21% thể tích của không khí và là thành phần thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. Trong tự nhiên, oxy tồn tại chủ yếu ở dạng khí hai nguyên tử (O₂) và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của thực vật hoặc bằng các phương pháp công nghiệp như phân tách không khí.

Thể loại: Khí Oxi
Giá: Liên hệ
Thông tin chi tiết

Dựa trên yêu cầu của bạn về việc mô tả khí oxy và chi tiết, tôi sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về khí oxy, bao gồm đặc điểm, ứng dụng, và các chi tiết kỹ thuật liên quan, đặc biệt trong bối cảnh công ty Khí Công Nghiệp – Y Tế Thiện Thanh mà bạn đã đề cập trước đó. Dưới đây là mô tả chi tiết:

Mô tả chung về khí oxy

Khí oxy (O₂) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, chiếm khoảng 21% thể tích của không khí và là thành phần thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. Trong tự nhiên, oxy tồn tại chủ yếu ở dạng khí hai nguyên tử (O₂) và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của thực vật hoặc bằng các phương pháp công nghiệp như phân tách không khí.

Đặc điểm vật lý và hóa học:

  • Trạng thái: Khí không màu, không mùi, không vị ở điều kiện thường.
  • Độ hòa tan: Hòa tan rất ít trong nước (khoảng 0,004 g/100 mL ở 20°C).
  • Điểm sôi: -183°C (90,2 K) ở áp suất chuẩn.
  • Điểm nóng chảy: -218,8°C (54,3 K).
  • Khối lượng phân tử: 32 g/mol.
  • Tính chất hóa học: Khí oxy là chất oxy hóa mạnh, phản ứng với hầu hết các nguyên tố (trừ một số khí hiếm như heli, neon) để tạo thành oxit. Nó hỗ trợ quá trình đốt cháy và là thành phần quan trọng trong hô hấp của sinh vật.

Nguồn cung cấp:

  • Công nghiệp: Khí oxy được sản xuất bằng phương pháp chưng cất phân đoạn không khí lỏng trong các nhà máy khí công nghiệp. Quá trình này tách oxy từ nitơ và các khí khác trong không khí bằng cách sử dụng chênh lệch nhiệt độ sôi.
  • Độ tinh khiết: Trong y tế, oxy thường đạt độ tinh khiết 99,5% trở lên để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Ứng dụng của khí oxy

  1. Y tế:
    • Hỗ trợ hô hấp: Dùng trong các bệnh viện, phòng khám để cung cấp oxy cho bệnh nhân bị suy hô hấp, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc trong phẫu thuật gây mê.
    • Cấp cứu: Sử dụng trong các tình huống khẩn cấp như ngạt thở, ngộ độc carbon monoxide.
    • Thiết bị: Được chứa trong các bình oxy (oxygen tanks) như hình ảnh bạn yêu cầu, thường có dung tích từ 5 lít đến 50 lít, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  2. Công nghiệp:
    • Hàn cắt: Oxy kết hợp với khí acetylene hoặc propan để tạo ngọn lửa oxy-gas, dùng trong hàn và cắt kim loại.
    • Sản xuất: Dùng trong luyện kim (làm giàu oxy trong lò cao) và sản xuất hóa chất.
    • Nuôi trồng thủy sản: Bơm oxy vào ao nuôi để tăng hiệu quả nuôi trồng.
  3. Khác:
    • Thể thao: Oxy tinh khiết được sử dụng bởi các vận động viên để phục hồi nhanh sau khi tập luyện.
    • Hàng không và lặn: Cung cấp oxy trong môi trường thiếu không khí.

Chi tiết kỹ thuật về bình chứa oxy

Dựa trên hình ảnh và bối cảnh thực tế, dưới đây là các thông tin chi tiết về bình oxy (oxygen tank) thường thấy:

  • Vật liệu: Bình được làm từ thép hoặc hợp kim nhôm, có khả năng chịu áp suất cao (thường từ 150 đến 200 bar, tương đương 2.200–3.000 psi).
  • Dung tích:
    • Bình nhỏ (E-type): Khoảng 4,5 lít, chứa 680 lít oxy.
    • Bình trung (D-type): Khoảng 10 lít, chứa 1.500–2.000 lít oxy.
    • Bình lớn (H-type): Khoảng 40–50 lít, chứa 6.000–7.000 lít oxy.
  • Áp suất: Thường nén ở áp suất 200 bar, cần van điều áp để giảm áp suất xuống mức an toàn (khoảng 4–15 lít/phút) khi sử dụng.
  • Màu sắc: Theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 32), bình oxy thường có phần thân màu trắng và vai bình màu đen (ở một số quốc gia). Tuy nhiên, tại Việt Nam, màu sắc có thể khác (thường xanh hoặc bạc) tùy nhà sản xuất.
  • Van và phụ kiện:
    • Van điều áp (regulator) để kiểm soát lưu lượng oxy.
    • Đồng hồ đo áp suất để theo dõi lượng oxy còn lại.
    • Ống dẫn và mặt nạ/mũi hít oxy cho y tế.
  • Trọng lượng: Bình rỗng dao động từ 5 kg (bình nhỏ) đến 50 kg (bình lớn), cộng thêm trọng lượng oxy nén bên trong.
  • Thời gian sử dụng: Tùy thuộc vào lưu lượng (lít/phút), một bình 10 lít ở áp suất 200 bar có thể cung cấp oxy trong 4–6 giờ ở mức 2–4 lít/phút.

An toàn khi sử dụng và bảo quản

  • Lưu trữ: Bình oxy phải được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt hoặc tia lửa (do oxy tăng cường quá trình cháy).
  • Vận chuyển: Sử dụng xe chuyên dụng, cố định chắc chắn để tránh va đập.
  • Kiểm định: Theo quy định, bình oxy cần được kiểm tra định kỳ (thường 3–5 năm/lần) để đảm bảo an toàn áp suất.
  • Cảnh báo: Không để dầu, mỡ gần bình oxy, vì có thể gây phản ứng hóa học nguy hiểm.

Liên hệ với Khí Công Nghiệp – Y Tế Thiện Thanh

Nếu bạn cần cung cấp bình oxy hoặc dịch vụ liên quan, Khí Công Nghiệp – Y Tế Thiện Thanh tại Phan Thiết có thể hỗ trợ:

  • Địa chỉ: 287 đường 19/4, P. Xuân An, Tp. Phan Thiết hoặc Văn phòng kinh doanh: Hẻm 315 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Phan Thiết.
  • Điện thoại: 0946 191 122.
  • Email: khicongnghiepthienthanh@gmail.com.
  • Giờ mở cửa: 7h30 - 17h00, Thứ 2 đến Thứ 7.
ml>