Mô tả chung về khí N
Khí NH₃ (amoniac) là một hợp chất hóa học gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H), tồn tại ở dạng khí không màu nhưng có mùi hắc đặc trưng ở điều kiện thường. Nó được sản xuất chủ yếu từ quá trình tổng hợp Haber-Bosch, kết hợp nitơ từ không khí với hydro từ khí tự nhiên. Khí NH₃ là một chất hóa học quan trọng trong công nghiệp và nông nghiệp, nhưng cần xử lý cẩn thận do tính ăn mòn và độc hại.
Đặc điểm vật lý và hóa học:
-
Trạng thái: Khí không màu, có mùi hắc khó chịu, dễ nhận biết; hóa lỏng ở -33,34°C và đông đặc ở -77,7°C ở áp suất chuẩn.
-
Độ hòa tan: Rất hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch amoniac (NH₄OH), có tính bazơ.
-
Điểm sôi: -33,34°C (240,8 K).
-
Điểm nóng chảy: -77,7°C (195,4 K).
-
Khối lượng phân tử: 17 g/mol.
-
Tính chất hóa học: Là bazơ yếu, phản ứng với axit để tạo muối amoni (như NH₄Cl). Có tính ăn mòn mạnh đối với kim loại và mô sinh học, gây kích ứng hô hấp khi hít phải.
Nguồn cung cấp:
-
Công nghiệp: Sản xuất qua phản ứng Haber-Bosch (N₂ + 3H₂ → 2NH₃) với xúc tác và áp suất cao (200–300 atm). Độ tinh khiết thường đạt 99,9% hoặc cao hơn tùy ứng dụng.
-
Bình chứa: Nén trong các bình áp suất cao, thường từ 10 đến 200 bar, tùy kích cỡ và mục đích sử dụng.
Ứng dụng của khí NH₃
-
Nông nghiệp:
-
Phân bón: Là nguyên liệu chính để sản xuất urê, amoni nitrat, và các loại phân đạm khác, cung cấp nitơ cho cây trồng.
-
Xử lý đất: Dùng trực tiếp để bón đất hoặc điều chỉnh pH.
-
Công nghiệp:
-
Sản xuất hóa chất: Nguyên liệu để sản xuất nitric acid (HNO₃), thuốc nổ, và nhựa.
-
Làm lạnh: Dùng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp nhờ nhiệt độ sôi thấp và khả năng hấp thụ nhiệt tốt.
-
Xử lý nước: Sử dụng để loại bỏ clo dư trong nước uống.
-
Y tế và khác:
-
Hỗ trợ y tế: Dùng trong một số ứng dụng đặc biệt (như khử trùng hoặc hỗ trợ trong sản xuất dược phẩm), nhưng rất hạn chế do tính độc.
-
Chữa cháy: Một số hệ thống chữa cháy sử dụng NH₃ để dập lửa hóa học.
Chi tiết kỹ thuật về bình chứa NH₃
-
Vật liệu: Bình làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chịu mài mòn, có lớp phủ chống ăn mòn (do NH₃ ăn mòn kim loại), chịu áp suất cao (thường 10–20 bar ở dạng lỏng).
-
Dung tích:
-
Bình nhỏ: 10–20 lít, chứa khoảng 5–10 kg NH₃ (khoảng 6.000–12.000 lít khí).
-
Bình trung: 50 lít, chứa 25–30 kg NH₃ (30.000–36.000 lít khí).
-
Bình lớn: 100–500 lít, chứa 50–250 kg NH₃ (60.000–300.000 lít khí).
-
Áp suất: Nén ở 10–20 bar (ở dạng lỏng), cần van điều áp chuyên dụng để kiểm soát lưu lượng.
-
Màu sắc: Theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 32), bình NH₃ thường có thân màu trắng và vai màu đỏ (có thể khác tùy quốc gia hoặc nhà sản xuất).
-
Van và phụ kiện:
-
Van điều áp chống ăn mòn (thường làm từ thép không gỉ hoặc đồng).
-
Đồng hồ đo áp suất để theo dõi lượng NH₃ còn lại.
-
Ống dẫn chống ăn mòn cho ứng dụng an toàn.
-
Trọng lượng: Bình rỗng từ 15 kg (bình nhỏ) đến 200 kg (bình lớn), cộng thêm trọng lượng NH₃ nén.
-
Thời gian sử dụng: Tùy lưu lượng, một bình 50 lít ở 15 bar có thể cung cấp 10–15 giờ ở mức 30–50 lít/phút.
An toàn khi sử dụng và bảo quản
-
Lưu trữ: Để ở nơi khô ráo, thoáng khí, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa, và chất oxy hóa. Bình phải được đặt trên giá cố định.
-
Vận chuyển: Sử dụng xe chuyên dụng, trang bị chống rò rỉ, và nhân viên được đào tạo.
-
Kiểm định: Kiểm tra định kỳ (thường 1–2 năm/lần) do tính ăn mòn cao.
-
Cảnh báo:
-
Hút phải NH₃ gây kích ứng đường hô hấp, ngạt thở (ngưỡng an toàn <25 ppm).
-
Đeo đồ bảo hộ (găng tay, mặt nạ phòng độc) khi xử lý.
-
Tránh tiếp xúc với da hoặc mắt, vì gây bỏng hóa học.
Liên hệ với Khí Công Nghiệp – Y Tế Thiện Thanh
Để mua bình NH₃ hoặc dịch vụ liên quan, hãy liên hệ:
-
Địa chỉ: 287 đường 19/4, P. Xuân An, Tp. Phan Thiết hoặc Văn phòng kinh doanh: Hẻm 315 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Phan Thiết.
-
Điện thoại: 0946 191 122.
-
Email: khicongnghiepthienthanh@gmail.com.
-
Giờ mở cửa: 7h30 - 17h00, Thứ 2 đến Thứ 7.